Tv.Pantoprazol 40Mg Tv.Pharm (H/30V)
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Thành phần
Mỗi viên nén bao tan trong ruột chứa:
Tá dược: Avicel, natri carbonat, disolcel, natri laurylsulfat, PVP, crospovidone, magnesium stearat, aerosil, HPMC, PEG 6000, HPMCP, acid stearic, dầu thầu dầu, talc, titan oxyd, màu vàng oxyd sắt, màu nâu oxyd sắt, màu xanh patent lakes vừa đủ 1 viên.
Chỉ định
Loét dạ dày, tá tràng.
Viêm thực quản trào ngược.
Được chỉ định phối hợp với kháng sinh thích hợp để diệt Helicobacter pylori ở bệnh nhân loét dạ dày tá tràng nhằm giảm tái phát chứng loét dạ dày tá tràng do Helicobacter pylori gây ra.
Cách dùng - Liều dùng
Dùng đường uống, mỗi ngày 1 lần vào buổi sáng.
Nuốt trọn viên, không nghiền hoặc nhai viên thuốc.
Loét dạ dày, tá tràng: mỗi ngày uống 1 viên.
Viêm thực quản trào ngược: mỗi ngày uống 1 viên.
Bệnh nhân suy gan nặng: liều dùng cần giảm xuống 1 viên, 2 ngày 1 lần. Cần theo dõi enzym gan ở các bệnh nhân này khi điều trị với Pantoprazol, nếu giá trị enzym gan tăng nên ngưng điều trị với Pantoprazol.
Bệnh nhân suy thận, người cao tuổi: không dùng liều quá 1 viên/ngày. Ngoại trừ trường hợp điều trị kết hợp với kháng sinh để diệt Helicobacter pylori với liều 1 viên x 2 lần/ngày kể cả người cao tuổi.
Chống chỉ định
Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Phụ nữ có thai, phụ nữ cho con bú.
Lưu ý
Pantoprazol có thể che giấu triệu chứng và làm chậm chẩn đoán ở bệnh nhân bị tổn thương ác tính ở dạ dày.
Cần giảm liều ở người bị bệnh gan, thận, người cao tuổi.
Chưa có tài liệu nghiên cứu về tác dụng trên trẻ em. Vì vậy, tránh dùng thuốc cho trẻ em.
Tác dụng phụ
Thường gặp (ADR > 1/100):
Toàn thân: Mệt, chóng mặt, đau đầu.
Da: Ban da, mày đay.
Tiêu hóa: Khô miệng, buồn nôn, nôn, đầy hơi, đau bụng, táo bón, ỉa chảy.
Cơ khớp: Đau cơ, đau khớp.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
Toàn thân: Suy nhược, choáng váng, chóng mặt, mất ngủ.
Da: Ngứa.
Gan: Tăng enzym gan.