Diacerein 50mg Thành Nam (H/30v) (viên nang)
Thành phần
Mỗi viên nang cứng chứa:
Hoạt chất: Diacerein 50 mg
Tá dược: Avicel PH 101, Lactose, PVR K30, Natri starch glycolat, Magnesi stearat, vỏ nang rỗng số 1.
Chỉ định
Điều trị triệu chứng cho các bệnh nhân thoái hóa khớp hông hoặc gối, với tác dụng chậm.
Không khuyến cáo điều trị bằng diacerein cho những bệnh nhân thoái hóa khớp hông có tiến triển nhanh do những bệnh nhân này có thể đáp ứng yếu hơn với diacerein.
Cách dùng - Liều dùng
Dùng theo đường uống.
Việc sử dụng diacerein nên được bắt đầu bởi bác sỹ có kinh nghiệm trong điều trị thoái hóa khớp.
Người lớn (từ 15 tuổi trở lên):
Do một số bệnh nhân có thể bị đi ngoài phân lỏng hoặc tiêu chảy, liều khởi đầu khuyến cáo của diacerein là 50 mg một lần/ngày vào bữa tối trong vòng 2-4 tuần đầu tiên. Sau đó có thể tăng lên liều 50 mg x 2 lần/ngày. Khi đó nên uống thuốc cùng với bữa ăn (một viên vào bữa sáng và viên còn lại vào bữa tối). Thuốc phải được nuốt nguyên vẹn (không được làm vỡ thuốc) với một ly nước.
Người cao tuổi và người bệnh có suy thận vừa: Không cần thay đổi liều. Khuyến cáo không kê diacerein cho bệnh nhân trên 65 tuổi.
Người bệnh có suy thận nặng (creatinin < 30 ml/phút): Giảm nửa liều.
Chống chỉ định
Quá mẫn với diacerein, các chất dẫn xuất anthraquinon hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Viêm đường ruột (viêm loét đại tràng, bệnh Crohn).
Tắc nghẽn đường ruột hoặc tắc một phần đường ruột.
Hội chứng đau bụng không xác định nguyên nhân.
Bệnh nhân đang mắc các bệnh về gan hoặc có tiền sử bệnh gan.
Tác dụng phụ
Tiêu hóa:
Rất thường gặp (ADR >1/10): Tiêu chảy, đau bụng.
Thường gặp (1/100 < ADR < 1/10): Đi cầu thường xuyên, đầy hơi.
Nói chung, những tác dụng phụ này giảm trong khi điều trị. Trong một số trường hợp, tiêu chảy bị nặng với biến chứng như mất nước và rối loạn cân bằng nước - điện giải.
Hiếm khi thấy sắc tố của niêm mạc đại trực tràng.
Gan mật:
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): Men gan trong huyết thanh cao.
Phản ứng da và dưới da: Thường gặp (1/100 < ADR < 1/10): Ngứa, phát ban, eczema.
Khác: Nước tiểu sậm màu liên quan đến cấu trúc của phân tử và không có giá trị bệnh lý.