Cetirizin 10mg Imexpharm (H/100v) (viên nén)
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
Thành phần
Mỗi viên nén chứa:
Cetirizin dihydroclorid 10mg
Tá dược: Lactose monohydrat,Cellulose vi tinh thể, Natri strach glycolat, Magnesi stearat, Collidal anhydrous silica.
Công dụng
Cetirizin được chỉ định trong điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng dai dẳng, viêm mũi dị ứng theo mùa, mày đay mạn tính vô căn, viêm kết mạc dị ứng.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: dùng đường uống. Mặc dù thức ăn có thể làm giảm nồng độ đỉnh trong máu và kéo dài thời gian đạt nồng độ định, nhưng không ảnh hưởng đến mức hấp thu thuốc, cho nên có thể uống cùng với thức ăn hoặc uống xa bữa ăn.
Liều lượng:
- Liều thông thường:
+ Người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên: 10 mg x 1 lần / ngày.
+ Trẻ em từ 6 tháng tuổi - dưới 6 tuổi: không dùng Cetirizin IMP 10 do hàm lượng thuốc không phù hợp.
- Bệnh nhân suy gan: Không cần điều chỉnh liều, trừ khi bệnh nhân có kèm suy thận.
- Bệnh nhân suy thận: phải chỉnh liều theo độ thanh thải creatinin (Clcr) như sau:
Chức năng thận - Độ thanh thải (ml/phút) - Liều dùng
+ Bình thường: lớn hơn bằng 80: 10 mg x 1 lần/ngày
+ Suy thận nhẹ: 50 - 79 : 10 mg x 1 lần/ngày
+ Suy thận vừa: 30 -49: 5 mg x 1 lần/ngày
+ Suy thận nặng: < 30: 5 mg cách 2 ngày 1 lần
+ Suy thận giai đoạn cuối hoặc phải thẩm tách: <10: chống chỉ định
Chống chỉ định
- Người có tiền sử dị ứng với cetirizin, với hydroxyzin hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 6 tháng tuổi.
- Bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối (hệ số thanh thải creatinin Clcr < 10 ml / phút), bệnh nhân đang thẩm phân máu, chạy thận nhân tạo.
Tác dụng không mong muốn
Thường gặp, ADR > 1/100
+ Thần kinh trung ương: ngủ gà, mệt mỏi, chóng mặt, nhức đầu.
+ Tiêu hóa khô miệng, viêm họng, buồn nôn.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
+ Tiêu hóa: chán ăn hoặc tăng thèm ăn, tăng tiết nước bọt.
+ Thận: bí tiểu.
+ Toàn thân: đỏ bừng.