Thuốc Xịt Mũi Benita Budesonide (Chai 64Mcg/120 Liều)
Chai 120 liều
Chai 120 liều
Thành phần
Hoạt chất: mỗi liều (0.05 ml) chứa Budesonid 64 microgam.
Tá dược: Natri carboxymethylcellulose, tween 80, dextrose, kali sorbat, dinatri edetat, acid clohydric, nước cất.
Công dụng
Viêm mũi dị ứng quanh năm và viêm mũi dị ứng theo mùa, Dự phòng tái phát polyp mũi sau phẫu thuật cắt polyp. Điều trị triệu chứng polyp mũi.
Liều lượng và cách dùng
Viêm mũi
Người lớn và trẻ em trên 6 tuổi: liều khởi đầu 256 mcg/ngày. Sử dụng một lần vào buổi sáng (128 microgam mỗi bên mũi) hoặc chia đều sáng và tối (64microgam mỗi bên mũi vào buổi sáng và tối). Khi đạt được hiệu quả, cần giảm liều xuống thấp nhất mà vẫn kiểm soát được triệu chứng.
Hiệu quả đầy đủ chỉ đạt được sau vài ngày điều trị (hiếm khi quá 2 tuần). Vì vậy nên bắt đầu điều trị viêm mũi tiếp xúc theo mùa trước khi tiếp xúc với tác nhân gây dị ứng.
An toàn và hiệu quả ở trẻ em dưới 6 tuổi chưa được xác định.
Hướng dẫn sử dụng
Trước khi ống xịt BENITA được sử dụng lần đầu, ống thuốc phải được bơm thuốc. Lắc chai thuốc và xịt vào không khí cho đến khi đạt được dạng xịt đồng nhất (khoảng 8 - 10 liều). Nếu sau 24 giờ mới dùng liều tiếp theo, ống thuốc phải được bơm lại. Lần này chỉ cần xịt một lần vào không khí là đủ.
1: Hỉ mũi sạch. Lắc chai thuốc. Mở nắp bảo vệ.
2: Cầm ống thuốc thẳng hướng lên.
3: Đặt đỉnh ống thuốc vào lỗ mũi và bơm theo liều chỉ định. Tương tự, bơm thuốc vào bên mũi kia.
4: Đậy nắp bảo vệ lại.
Rửa sạch
Thường xuyên rửa sạch các bộ phận bằng nhựa. Mở nắp bảo vệ và tháo phần đầu xịt vào mũi. Rửa sạch các phần bằng nhựa này trong nước ấm. Để các phần bằng nhựa khô hoàn toàn trong không khí trước khi đậy nắp lại.
Chống chỉ định
Bệnh nhân quá mẫn với Budesonid hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Điều trị cho bệnh nhân bị nhiễm nấm và Herpes đường mũi.
Tác dụng không mong muốn
Thường gặp (1/100 < ADR < 1/10): kích ứng tại chỗ, xuất huyết đường mũi nhẹ, chảy máu cam.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): phù mạch, nổi mề đay, viêm da, nổi mẩn, ngứa.
Rất hiếm gặp (ADR < 1/10.000): thủng vách ngăn mũi, loét niêm mạc, phản ứng phản vệ.